Miễn dịch tế bào học là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Miễn dịch tế bào học là nhánh miễn dịch thích ứng do tế bào T điều khiển, giúp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh và kiểm soát ung thư. Cơ chế này không dựa vào kháng thể mà dựa vào tương tác kháng nguyên–MHC, đóng vai trò trung tâm trong bảo vệ chống tác nhân nội bào.

Khái niệm miễn dịch tế bào học

Miễn dịch tế bào học (cell-mediated immunity, CMI) là một nhánh của miễn dịch thích ứng, được điều khiển chủ yếu bởi các tế bào lympho T. Đây là cơ chế bảo vệ đặc thù, không dựa vào kháng thể như miễn dịch dịch thể, mà dựa vào sự nhận diện kháng nguyên và hoạt hóa trực tiếp các tế bào miễn dịch để loại bỏ tác nhân gây bệnh. Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong việc chống lại các vi sinh vật ký sinh nội bào như virus, một số vi khuẩn và ký sinh trùng.

Theo NCBI, miễn dịch tế bào học là thành phần cốt lõi trong giám sát miễn dịch, không chỉ bảo vệ chống nhiễm trùng mà còn ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Đây là lý do miễn dịch tế bào học thường được xem như nền tảng để nghiên cứu và phát triển nhiều liệu pháp miễn dịch hiện đại.

Khác với miễn dịch bẩm sinh vốn phản ứng nhanh nhưng không đặc hiệu, miễn dịch tế bào học có tính chọn lọc cao nhờ vào khả năng phân biệt chính xác kháng nguyên. Cơ chế này cho phép tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ, lâu dài và có trí nhớ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại mầm bệnh tái xâm nhập.

Thành phần chính

Các thành phần tham gia vào miễn dịch tế bào học rất đa dạng, nhưng quan trọng nhất là các loại lympho T và tế bào trình diện kháng nguyên. Lympho T có thể chia thành nhiều phân nhóm, mỗi nhóm đảm nhận một vai trò đặc thù trong quá trình miễn dịch. Sự phối hợp giữa các tế bào này tạo nên hệ thống phòng thủ tế bào toàn diện.

Tế bào T hỗ trợ (CD4+) điều hòa và định hướng đáp ứng miễn dịch bằng cách tiết cytokine, kích thích các tế bào khác hoạt động. Tế bào T gây độc (CD8+) trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào khối u. Tế bào NK (Natural Killer) tham gia loại bỏ những tế bào bất thường mà không cần qua nhận diện kháng nguyên. Đại thực bào và tế bào tua (dendritic cells) đóng vai trò trình diện kháng nguyên, khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

Bảng sau minh họa các thành phần chính của miễn dịch tế bào học:

Thành phần Chức năng Đặc điểm
Tế bào T hỗ trợ (CD4+) Tiết cytokine, điều hòa đáp ứng Nhận diện MHC lớp II
Tế bào T gây độc (CD8+) Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh Nhận diện MHC lớp I
Tế bào NK Loại bỏ tế bào bất thường Không cần trình diện kháng nguyên
Đại thực bào Thực bào, trình diện kháng nguyên Hoạt hóa bởi cytokine
Tế bào tua Trình diện kháng nguyên mạnh mẽ Khởi động đáp ứng lympho T

Cơ chế hoạt động

Cơ chế miễn dịch tế bào học bắt đầu khi kháng nguyên nội bào được xử lý và trình diện trên bề mặt tế bào cùng với phân tử MHC (Major Histocompatibility Complex). Tế bào T gây độc CD8+ nhận diện kháng nguyên trên MHC lớp I, trong khi tế bào T hỗ trợ CD4+ nhận diện kháng nguyên trên MHC lớp II. Sự tương tác này dẫn đến quá trình hoạt hóa và biệt hóa của các tế bào T.

Tế bào T CD8+ sau khi được hoạt hóa sẽ giải phóng perforin và granzym, hai loại protein có khả năng tạo lỗ và gây chết theo chương trình (apoptosis) cho tế bào đích. Tế bào T CD4+ tiết cytokine như IL-2, IFN-γ, TNF-α để kích hoạt đại thực bào, tăng cường khả năng diệt khuẩn và thúc đẩy các đáp ứng miễn dịch khác. Tế bào NK và đại thực bào cũng đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn này.

Mối quan hệ có thể được mô tả ngắn gọn qua các biểu thức:

TCD8++MHC I/AgTieˆu diệt teˆˊ baˋo nhieˆ˜m bệnhT_{CD8+} + MHC\ I/Ag \rightarrow \text{Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh}

TCD4++MHC II/AgTieˆˊt cytokine, đieˆˋu hoˋa mieˆ˜n dịchT_{CD4+} + MHC\ II/Ag \rightarrow \text{Tiết cytokine, điều hòa miễn dịch}

  • Giai đoạn trình diện kháng nguyên: do APCs thực hiện.
  • Giai đoạn hoạt hóa lympho T: cần sự hiện diện của tín hiệu đồng kích thích.
  • Giai đoạn tác động: tiêu diệt tế bào nhiễm và tiết cytokine.

Vai trò trong bệnh lý và sức khỏe

Miễn dịch tế bào học có vai trò quyết định trong kiểm soát nhiễm trùng, ung thư và phản ứng miễn dịch bất lợi. Đối với các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là virus (HIV, SARS-CoV-2), vi khuẩn nội bào (Mycobacterium tuberculosis) và ký sinh trùng (Plasmodium spp.), miễn dịch tế bào học giúp loại bỏ tế bào nhiễm bệnh mà kháng thể không thể tiếp cận.

Trong ung thư, cơ chế giám sát miễn dịch giúp phát hiện và tiêu diệt tế bào khối u ngay từ giai đoạn sớm. Sự rối loạn của miễn dịch tế bào học có thể dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của tế bào ung thư. Trong thải ghép cơ quan, đáp ứng miễn dịch tế bào là nguyên nhân chính gây hiện tượng thải ghép cấp và mạn tính. Ngược lại, trong các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp hay tiểu đường type 1, hệ miễn dịch tế bào học lại tấn công nhầm vào mô lành.

Theo Nature Reviews Immunology, miễn dịch tế bào học là yếu tố cân bằng, vừa bảo vệ cơ thể, vừa tiềm ẩn nguy cơ khi mất kiểm soát. Điều này cho thấy việc nghiên cứu chuyên sâu về cơ chế điều hòa là cần thiết để tối ưu hóa các ứng dụng y học.

  • Chống nhiễm trùng: virus, vi khuẩn, ký sinh trùng nội bào.
  • Ung thư: phát hiện, tiêu diệt tế bào khối u.
  • Ghép tạng: nguyên nhân chính gây thải ghép.
  • Tự miễn: rối loạn dẫn đến bệnh lý.

Mối liên hệ với miễn dịch dịch thể

Miễn dịch tế bào học và miễn dịch dịch thể là hai nhánh quan trọng của miễn dịch thích ứng. Chúng không hoạt động tách biệt mà có sự phối hợp chặt chẽ, trong đó tế bào T hỗ trợ (CD4+) đóng vai trò trung tâm. Tế bào này vừa có thể kích hoạt tế bào B để sản xuất kháng thể, vừa hỗ trợ tế bào T gây độc và đại thực bào hoạt động hiệu quả hơn. Do đó, miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào học có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.

Trong thực tế, đáp ứng miễn dịch hiệu quả thường là kết quả của sự kết hợp cả hai cơ chế. Khi vi khuẩn ngoại bào xâm nhập, kháng thể sẽ trung hòa độc tố và đánh dấu mầm bệnh, trong khi đại thực bào và tế bào T CD4+ đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật. Ngược lại, với virus nội bào, tế bào T CD8+ tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh, trong khi kháng thể ngăn cản sự lây lan của virus ra ngoài tế bào.

Theo Nature Reviews Immunology, sự mất cân bằng giữa hai loại miễn dịch có thể dẫn đến suy giảm miễn dịch (khi thiếu hoạt hóa cả tế bào và kháng thể) hoặc tự miễn (khi hoạt động quá mức, tấn công mô lành). Như vậy, duy trì cân bằng là yếu tố cốt lõi cho sức khỏe miễn dịch.

  • Miễn dịch dịch thể: trung hòa độc tố, tạo phức hợp miễn dịch, bảo vệ dịch ngoại bào.
  • Miễn dịch tế bào học: tiêu diệt tế bào nhiễm, điều hòa phản ứng, chống lại tác nhân nội bào.

Ứng dụng trong y học

Miễn dịch tế bào học đã mở ra nhiều hướng phát triển trong y học hiện đại. Một trong những ứng dụng nổi bật là liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư. Liệu pháp tế bào CAR-T (Chimeric Antigen Receptor T-cell therapy) là ví dụ điển hình, trong đó tế bào T của bệnh nhân được biến đổi gen để nhận diện kháng nguyên đặc hiệu trên tế bào ung thư và tiêu diệt chúng. Phương pháp này đã mang lại kết quả ấn tượng trong điều trị ung thư máu.

Trong lĩnh vực vắc-xin, nhiều nghiên cứu tập trung vào việc kích thích miễn dịch tế bào học bên cạnh miễn dịch dịch thể. Các vắc-xin thế hệ mới, bao gồm vắc-xin mRNA chống COVID-19, không chỉ tạo ra kháng thể mà còn kích thích tế bào T gây độc, giúp bảo vệ bền vững và toàn diện hơn.

Trong cấy ghép cơ quan, miễn dịch tế bào học là nguyên nhân chính của hiện tượng thải ghép. Do đó, các thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporin, tacrolimus được sử dụng để kiểm soát đáp ứng này. Tuy nhiên, việc ức chế miễn dịch tế bào cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và ung thư, đặt ra thách thức cho y học lâm sàng.

  • Ung thư: liệu pháp CAR-T, ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (checkpoint inhibitors).
  • Vắc-xin: tăng cường miễn dịch tế bào cho bảo vệ lâu dài.
  • Ghép tạng: dùng thuốc ức chế miễn dịch để giảm thải ghép.
  • Bệnh tự miễn: nghiên cứu liệu pháp điều hòa miễn dịch.

Các xét nghiệm miễn dịch tế bào

Để nghiên cứu và ứng dụng miễn dịch tế bào học, các xét nghiệm chuyên biệt đã được phát triển. Chúng cho phép đánh giá chức năng, số lượng và hiệu quả hoạt động của các tế bào miễn dịch. Những công cụ này đóng vai trò quan trọng không chỉ trong nghiên cứu mà còn trong lâm sàng, đặc biệt trong chẩn đoán bệnh và theo dõi điều trị.

ELISPOT (Enzyme-Linked ImmunoSpot) là kỹ thuật đo số lượng tế bào tiết cytokine, rất hữu ích trong đánh giá phản ứng miễn dịch sau tiêm chủng. Flow cytometry cho phép phân tích đa thông số cùng lúc, từ số lượng tế bào T CD4/CD8 đến biểu hiện marker hoạt hóa. Các thử nghiệm tăng sinh lympho đo khả năng phân chia của tế bào T khi gặp kháng nguyên, trong khi xét nghiệm độc tính tế bào xác định hiệu quả tiêu diệt của tế bào T gây độc.

Bảng tóm tắt một số xét nghiệm thường dùng:

Xét nghiệm Nguyên lý Ứng dụng
ELISPOT Đo số lượng tế bào tiết cytokine Đánh giá đáp ứng sau tiêm chủng
Flow cytometry Đo marker bề mặt và protein nội bào Phân tích thành phần miễn dịch
Proliferation assay Đo khả năng tăng sinh của lympho T Đánh giá hoạt tính miễn dịch
Cytotoxicity assay Đo khả năng tiêu diệt tế bào đích Nghiên cứu ung thư và virus

Thách thức và triển vọng nghiên cứu

Miễn dịch tế bào học tuy mang lại nhiều ứng dụng y học quan trọng nhưng vẫn đối diện nhiều thách thức. Tính phức tạp và đa dạng của các phân nhóm tế bào T, cùng với cơ chế né tránh miễn dịch của mầm bệnh và tế bào ung thư, khiến việc điều chỉnh đáp ứng miễn dịch trở nên khó khăn. Ngoài ra, việc kích thích quá mức hệ miễn dịch tế bào có thể dẫn đến hội chứng giải phóng cytokine hoặc bệnh tự miễn.

Triển vọng nghiên cứu hiện nay tập trung vào công nghệ chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas9) để cải thiện hiệu quả và độ an toàn của tế bào miễn dịch, phát triển thuốc ức chế chọn lọc nhằm điều hòa miễn dịch tế bào, và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu miễn dịch học. Những tiến bộ này hứa hẹn sẽ mở ra kỷ nguyên mới trong điều trị ung thư, bệnh truyền nhiễm và bệnh tự miễn.

Theo Trends in Immunology, hướng đi tương lai của miễn dịch tế bào học bao gồm cá nhân hóa liệu pháp miễn dịch, sử dụng tế bào miễn dịch biến đổi gen, và tích hợp dữ liệu đa omics để hiểu sâu hơn về cơ chế điều hòa.

Kết luận

Miễn dịch tế bào học là trụ cột của hệ miễn dịch thích ứng, giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng, ung thư và điều hòa nhiều quá trình sinh lý. Hiểu rõ cơ chế, vai trò và ứng dụng của nó là nền tảng cho sự phát triển của y học hiện đại. Những thách thức hiện tại đồng thời cũng là cơ hội để khoa học mở ra các phương pháp điều trị mới, an toàn và hiệu quả hơn, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. Janeway CA, Travers P, Walport M, et al. Immunobiology: The Immune System in Health and Disease. 5th edition. Garland Science; 2001. NCBI Bookshelf
  2. Murphy K, Weaver C. Janeway’s Immunobiology. 9th edition. Garland Science; 2016.
  3. Nature Reviews Immunology. Cellular Immune Response
  4. Maus MV, Grupp SA, Porter DL, June CH. Antibody-modified T cells: CARs take the front seat for hematologic malignancies. Blood. 2014;123(17):2625-2635. DOI:10.1182/blood-2013-11-492231
  5. Pauken KE, Wherry EJ. Overcoming T cell exhaustion in infection and cancer. Trends Immunol. 2015;36(4):265-276. DOI:10.1016/j.it.2015.02.008
  6. Trends in Immunology. Journal Homepage

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề miễn dịch tế bào học:

Các dấu ấn sinh học dự đoán hiệu quả điều trị bằng kháng thể chống PD-1/PD-L1 trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) Dịch bởi AI
Experimental Hematology & Oncology -
Tóm tắtLiệu pháp miễn dịch, đặc biệt là điều trị bằng kháng thể chống protein chết tế bào theo chương trình 1 (PD-1) / ligand cho phép chết tế bào theo chương trình 1 (PD-L1) đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Tuy nhiên, tỷ lệ đáp ứng chung vẫn chưa đạt yêu cầu. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị chống ...... hiện toàn bộ
#biomarker #liệu pháp miễn dịch #ung thư phổi không tế bào nhỏ #PD-1 #PD-L1.
MỐI LIÊN QUAN GIỮA KIỂU HÌNH MIỄN DỊCH CD44, ALDH VỚI ĐẶC ĐIỂM NỘI SOI VÀ MÔ BỆNH HỌC TRONG UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN DẠ DÀY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Phân tích mối liên quan giữa kiểu hình miễn dịch CD44, ALDH với đặc điểm lâm sàng, nội soi và mô bệnh học trong ung thư biểu mô tuyến dạ dày. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang; thiết kế tiến cứu trên 121 bệnh nhân được chẩn đoán xác định ung thư biểu mô tuyến dạ dày và được phẫu thuật cắt bỏ khối u tại Bệnh viện K. Phân tích mối liên quan giữa CD44, ALDH và các thông s...... hiện toàn bộ
#Dấu ấn miễn dịch CD44 #ALDH #hóa mô miễn dịch #tế bào gốc ung thư
Biến đổi kiểu hình định lượng ở tế bào bình thường và ác tính đơn lẻ từ gan và vú theo chuỗi hình học Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 331-344 - 1984
Sự biến đổi đơn lẻ về nội dung albumin của các tế bào gan bình thường và tế bào ung thư gan, cũng như sự hiện diện của một kháng nguyên bề mặt vú cụ thể trong các tế bào biểu mô vú bình thường và ác tính đã được nghiên cứu thông qua phương pháp định lượng miễn dịch peroxidase. Phạm vi biến đổi gần như gấp 10 lần cho cả tế bào bình thường và tế bào ác tính. Phạm vi đa dạng rộng lớn này ở tế bào đơn...... hiện toàn bộ
#biến đổi kiểu hình #tế bào đơn lẻ #tế bào gan #tế bào ung thư #kháng nguyên bề mặt vú #phương pháp định lượng miễn dịch
Nghiên cứu miễn dịch mô học về Cathepsin D trong vỏ não người Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 32 - Trang 505-508 - 2000
Cathepsin D là một enzyme lysosome tham gia vào quá trình thoái hóa tế bào thần kinh. Trong nghiên cứu này, miễn dịch mô học của cathepsin D được khảo sát trong các tế bào thần kinh CA1 của hippokampal, nơi dễ bị thiếu máu cục bộ, và các tế bào thần kinh đệm ở vùng parahippocampal. Các tế bào thần kinh CA1 từ hầu hết các trường hợp đều cho thấy sự miễn dịch của cathepsin D trong tế bào chất, trong...... hiện toàn bộ
#cathepsin D #thoái hóa tế bào thần kinh #miễn dịch mô học #tế bào chất #tế bào thần kinh đệm #tuổi tác #lão hóa
Phân tích miễn dịch mô học của sụn khớp lão hóa và thoái hóa khớp Dịch bởi AI
Journal of Molecular Histology - Tập 41 - Trang 193-197 - 2010
Sự thoái hóa của sụn khớp thấy trong bệnh thoái hóa khớp chủ yếu là hậu quả của các sự kiện xảy ra trong sụn khớp dẫn đến việc sản xuất các protease bởi các tế bào sụn. 22 mẫu sụn khớp của bệnh nhân bị thoái hóa khớp nguyên phát (46–81 tuổi) đã được thu thập từ những người thực hiện phẫu thuật thay khớp gối toàn phần. 12 mẫu sụn khớp đối chứng tương đồng tuổi (41–86 tuổi) và 16 mẫu sụn khớp non (1...... hiện toàn bộ
#sụn khớp #thoái hóa khớp #miễn dịch mô học #tế bào sụn #lão hóa
Sự phục hồi tế bào lympho bị suy giảm ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lympho mãn tính và lymphoma không Hodgkin thể thụ động được điều trị bằng bendamustine kết hợp với rituximab Dịch bởi AI
Annals of Hematology - Tập 93 - Trang 1879-1887 - 2014
Hệ thống miễn dịch có khả năng vừa làm giảm sự phát triển của khối u vừa thúc đẩy sự tiến triển của khối u. Mục tiêu của liệu pháp miễn dịch ung thư là chuyển đổi sự cân bằng theo hướng giám sát miễn dịch khối u, để hệ thống miễn dịch có thể nhận diện, loại bỏ khối u và ngăn chặn cơ hội tái phát. Bendamustine kết hợp với rituximab thường được coi là hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân mắc bệnh bạch ...... hiện toàn bộ
#hệ thống miễn dịch #khối u #điều trị ung thư #bệnh bạch cầu lympho mãn tính #lymphoma không Hodgkin #bendamustine #rituximab
HLA-DR3 và -DR4 kiểm soát phản ứng tế bào T đối với virus quai bị và Coxsackie B4: nghiên cứu trên bệnh nhân tiểu đường loại 1 (phụ thuộc insulin) và các đối tượng khỏe mạnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 28 - Trang 420-426 - 1985
Để nghiên cứu mối quan hệ giữa phản ứng với các kháng nguyên virus và các liên kết HLA-DR3 và -DR4 ở bệnh tiểu đường loại 1 (phụ thuộc insulin), tần suất tế bào T lympho tăng sinh phản ứng với các kháng nguyên quai bị, Coxsackie B4 và varicella-zoster đã được xác định. Tần suất giảm đã được tìm thấy ở tế bào T lympho có khả năng phản ứng với quai bị hoặc Coxsackie B4 khi được trình diện cùng với D...... hiện toàn bộ
#HLA-DR3 #HLA-DR4 #tế bào T lympho #virus quai bị #virus Coxsackie B4 #tiểu đường loại 1 #phản ứng miễn dịch
Một ligand peptide biến đổi cho epitope tế bào T độc hại chưa trưởng thành của TRP-2(180–188) tăng cường tính miễn dịch Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 56 - Trang 319-329 - 2006
Protein liên quan đến tyrosinase-2 (TRP-2) là một kháng nguyên phân biệt tế bào biểu bì không bị đột biến. Các tế bào T CD8+ nhận diện TRP-2 có khả năng kích thích phản ứng miễn dịch đối với u hắc tố ở cả người và chuột. Việc phát triển các epitop với sự thay thế amino acid trong cấu trúc có thể cải thiện tính sinh miễn dịch thấp đối với kháng nguyên khối u 'tự' này. Chúng tôi đã thiết kế các liga...... hiện toàn bộ
#TRP-2 #APLs #tế bào T độc hại #kháng nguyên u hắc tố #miễn dịch học
Sự biểu hiện của protein đa dạng virus bệnh túi huyết gây ra sự kìm hãm tăng trưởng và kích thích miễn dịch của tế bào B lymphocyte Dịch bởi AI
Archives of Virology - Tập 149 - Trang 2413-2426 - 2004
Virus bệnh túi huyết gây nhiễm (IBDV) gây ra tình trạng lymphocytolysis và suy giảm miễn dịch ở gia cầm bị nhiễm. Bộ gen của IBDV mã hóa một protein đa dạng VP243, protein này được cắt thành hai protein cấu trúc pVP2 và VP3 bởi protease VP4 sau quá trình dịch mã. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là xác định xem protein đa dạng IBDV có gây ra sự kìm hãm tăng trưởng của tế bào B lymphocyte túi huyết...... hiện toàn bộ
#IBDV #protein đa dạng #bệnh túi huyết #tế bào B lymphocyte #kìm hãm sự sinh sản
Định vị miễn dịch mô học và hóa học tế bào của protein PR-10 được kích thích bởi kim loại nặng trong rễ cây đậu nành Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 35 - Trang 1707-1711 - 2012
Hầu hết dữ liệu liên quan đến sự tích tụ protein PR-10 ở thực vật dưới các điều kiện stress môi trường khác nhau đều được thu thập từ phân tích sinh hóa của biểu hiện gen phiên mã hoặc sự tích lũy polypeptide. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi đã khảo sát sự định vị của các protein PR (L1–L6), thuộc họ protein PR-10, tại đầu rễ của cây giống đậu nành vàng bằng các phương pháp hóa mô và hóa tế b...... hiện toàn bộ
#protein PR-10 #áp lực môi trường #định vị miễn dịch mô học #quy trình hóa học tế bào #cây đậu nành vàng #xử lý đồng #xử lý chì
Tổng số: 53   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6