Miễn dịch tế bào học là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Miễn dịch tế bào học là nhánh miễn dịch thích ứng do tế bào T điều khiển, giúp tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh và kiểm soát ung thư. Cơ chế này không dựa vào kháng thể mà dựa vào tương tác kháng nguyên–MHC, đóng vai trò trung tâm trong bảo vệ chống tác nhân nội bào.

Khái niệm miễn dịch tế bào học

Miễn dịch tế bào học (cell-mediated immunity, CMI) là một nhánh của miễn dịch thích ứng, được điều khiển chủ yếu bởi các tế bào lympho T. Đây là cơ chế bảo vệ đặc thù, không dựa vào kháng thể như miễn dịch dịch thể, mà dựa vào sự nhận diện kháng nguyên và hoạt hóa trực tiếp các tế bào miễn dịch để loại bỏ tác nhân gây bệnh. Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong việc chống lại các vi sinh vật ký sinh nội bào như virus, một số vi khuẩn và ký sinh trùng.

Theo NCBI, miễn dịch tế bào học là thành phần cốt lõi trong giám sát miễn dịch, không chỉ bảo vệ chống nhiễm trùng mà còn ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Đây là lý do miễn dịch tế bào học thường được xem như nền tảng để nghiên cứu và phát triển nhiều liệu pháp miễn dịch hiện đại.

Khác với miễn dịch bẩm sinh vốn phản ứng nhanh nhưng không đặc hiệu, miễn dịch tế bào học có tính chọn lọc cao nhờ vào khả năng phân biệt chính xác kháng nguyên. Cơ chế này cho phép tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ, lâu dài và có trí nhớ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại mầm bệnh tái xâm nhập.

Thành phần chính

Các thành phần tham gia vào miễn dịch tế bào học rất đa dạng, nhưng quan trọng nhất là các loại lympho T và tế bào trình diện kháng nguyên. Lympho T có thể chia thành nhiều phân nhóm, mỗi nhóm đảm nhận một vai trò đặc thù trong quá trình miễn dịch. Sự phối hợp giữa các tế bào này tạo nên hệ thống phòng thủ tế bào toàn diện.

Tế bào T hỗ trợ (CD4+) điều hòa và định hướng đáp ứng miễn dịch bằng cách tiết cytokine, kích thích các tế bào khác hoạt động. Tế bào T gây độc (CD8+) trực tiếp tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào khối u. Tế bào NK (Natural Killer) tham gia loại bỏ những tế bào bất thường mà không cần qua nhận diện kháng nguyên. Đại thực bào và tế bào tua (dendritic cells) đóng vai trò trình diện kháng nguyên, khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu.

Bảng sau minh họa các thành phần chính của miễn dịch tế bào học:

Thành phần Chức năng Đặc điểm
Tế bào T hỗ trợ (CD4+) Tiết cytokine, điều hòa đáp ứng Nhận diện MHC lớp II
Tế bào T gây độc (CD8+) Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh Nhận diện MHC lớp I
Tế bào NK Loại bỏ tế bào bất thường Không cần trình diện kháng nguyên
Đại thực bào Thực bào, trình diện kháng nguyên Hoạt hóa bởi cytokine
Tế bào tua Trình diện kháng nguyên mạnh mẽ Khởi động đáp ứng lympho T

Cơ chế hoạt động

Cơ chế miễn dịch tế bào học bắt đầu khi kháng nguyên nội bào được xử lý và trình diện trên bề mặt tế bào cùng với phân tử MHC (Major Histocompatibility Complex). Tế bào T gây độc CD8+ nhận diện kháng nguyên trên MHC lớp I, trong khi tế bào T hỗ trợ CD4+ nhận diện kháng nguyên trên MHC lớp II. Sự tương tác này dẫn đến quá trình hoạt hóa và biệt hóa của các tế bào T.

Tế bào T CD8+ sau khi được hoạt hóa sẽ giải phóng perforin và granzym, hai loại protein có khả năng tạo lỗ và gây chết theo chương trình (apoptosis) cho tế bào đích. Tế bào T CD4+ tiết cytokine như IL-2, IFN-γ, TNF-α để kích hoạt đại thực bào, tăng cường khả năng diệt khuẩn và thúc đẩy các đáp ứng miễn dịch khác. Tế bào NK và đại thực bào cũng đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn này.

Mối quan hệ có thể được mô tả ngắn gọn qua các biểu thức:

TCD8++MHC I/AgTieˆu diệt teˆˊ baˋo nhieˆ˜m bệnhT_{CD8+} + MHC\ I/Ag \rightarrow \text{Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh}

TCD4++MHC II/AgTieˆˊt cytokine, đieˆˋu hoˋa mieˆ˜n dịchT_{CD4+} + MHC\ II/Ag \rightarrow \text{Tiết cytokine, điều hòa miễn dịch}

  • Giai đoạn trình diện kháng nguyên: do APCs thực hiện.
  • Giai đoạn hoạt hóa lympho T: cần sự hiện diện của tín hiệu đồng kích thích.
  • Giai đoạn tác động: tiêu diệt tế bào nhiễm và tiết cytokine.

Vai trò trong bệnh lý và sức khỏe

Miễn dịch tế bào học có vai trò quyết định trong kiểm soát nhiễm trùng, ung thư và phản ứng miễn dịch bất lợi. Đối với các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là virus (HIV, SARS-CoV-2), vi khuẩn nội bào (Mycobacterium tuberculosis) và ký sinh trùng (Plasmodium spp.), miễn dịch tế bào học giúp loại bỏ tế bào nhiễm bệnh mà kháng thể không thể tiếp cận.

Trong ung thư, cơ chế giám sát miễn dịch giúp phát hiện và tiêu diệt tế bào khối u ngay từ giai đoạn sớm. Sự rối loạn của miễn dịch tế bào học có thể dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của tế bào ung thư. Trong thải ghép cơ quan, đáp ứng miễn dịch tế bào là nguyên nhân chính gây hiện tượng thải ghép cấp và mạn tính. Ngược lại, trong các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp hay tiểu đường type 1, hệ miễn dịch tế bào học lại tấn công nhầm vào mô lành.

Theo Nature Reviews Immunology, miễn dịch tế bào học là yếu tố cân bằng, vừa bảo vệ cơ thể, vừa tiềm ẩn nguy cơ khi mất kiểm soát. Điều này cho thấy việc nghiên cứu chuyên sâu về cơ chế điều hòa là cần thiết để tối ưu hóa các ứng dụng y học.

  • Chống nhiễm trùng: virus, vi khuẩn, ký sinh trùng nội bào.
  • Ung thư: phát hiện, tiêu diệt tế bào khối u.
  • Ghép tạng: nguyên nhân chính gây thải ghép.
  • Tự miễn: rối loạn dẫn đến bệnh lý.

Mối liên hệ với miễn dịch dịch thể

Miễn dịch tế bào học và miễn dịch dịch thể là hai nhánh quan trọng của miễn dịch thích ứng. Chúng không hoạt động tách biệt mà có sự phối hợp chặt chẽ, trong đó tế bào T hỗ trợ (CD4+) đóng vai trò trung tâm. Tế bào này vừa có thể kích hoạt tế bào B để sản xuất kháng thể, vừa hỗ trợ tế bào T gây độc và đại thực bào hoạt động hiệu quả hơn. Do đó, miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào học có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.

Trong thực tế, đáp ứng miễn dịch hiệu quả thường là kết quả của sự kết hợp cả hai cơ chế. Khi vi khuẩn ngoại bào xâm nhập, kháng thể sẽ trung hòa độc tố và đánh dấu mầm bệnh, trong khi đại thực bào và tế bào T CD4+ đảm bảo loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật. Ngược lại, với virus nội bào, tế bào T CD8+ tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh, trong khi kháng thể ngăn cản sự lây lan của virus ra ngoài tế bào.

Theo Nature Reviews Immunology, sự mất cân bằng giữa hai loại miễn dịch có thể dẫn đến suy giảm miễn dịch (khi thiếu hoạt hóa cả tế bào và kháng thể) hoặc tự miễn (khi hoạt động quá mức, tấn công mô lành). Như vậy, duy trì cân bằng là yếu tố cốt lõi cho sức khỏe miễn dịch.

  • Miễn dịch dịch thể: trung hòa độc tố, tạo phức hợp miễn dịch, bảo vệ dịch ngoại bào.
  • Miễn dịch tế bào học: tiêu diệt tế bào nhiễm, điều hòa phản ứng, chống lại tác nhân nội bào.

Ứng dụng trong y học

Miễn dịch tế bào học đã mở ra nhiều hướng phát triển trong y học hiện đại. Một trong những ứng dụng nổi bật là liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư. Liệu pháp tế bào CAR-T (Chimeric Antigen Receptor T-cell therapy) là ví dụ điển hình, trong đó tế bào T của bệnh nhân được biến đổi gen để nhận diện kháng nguyên đặc hiệu trên tế bào ung thư và tiêu diệt chúng. Phương pháp này đã mang lại kết quả ấn tượng trong điều trị ung thư máu.

Trong lĩnh vực vắc-xin, nhiều nghiên cứu tập trung vào việc kích thích miễn dịch tế bào học bên cạnh miễn dịch dịch thể. Các vắc-xin thế hệ mới, bao gồm vắc-xin mRNA chống COVID-19, không chỉ tạo ra kháng thể mà còn kích thích tế bào T gây độc, giúp bảo vệ bền vững và toàn diện hơn.

Trong cấy ghép cơ quan, miễn dịch tế bào học là nguyên nhân chính của hiện tượng thải ghép. Do đó, các thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporin, tacrolimus được sử dụng để kiểm soát đáp ứng này. Tuy nhiên, việc ức chế miễn dịch tế bào cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và ung thư, đặt ra thách thức cho y học lâm sàng.

  • Ung thư: liệu pháp CAR-T, ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (checkpoint inhibitors).
  • Vắc-xin: tăng cường miễn dịch tế bào cho bảo vệ lâu dài.
  • Ghép tạng: dùng thuốc ức chế miễn dịch để giảm thải ghép.
  • Bệnh tự miễn: nghiên cứu liệu pháp điều hòa miễn dịch.

Các xét nghiệm miễn dịch tế bào

Để nghiên cứu và ứng dụng miễn dịch tế bào học, các xét nghiệm chuyên biệt đã được phát triển. Chúng cho phép đánh giá chức năng, số lượng và hiệu quả hoạt động của các tế bào miễn dịch. Những công cụ này đóng vai trò quan trọng không chỉ trong nghiên cứu mà còn trong lâm sàng, đặc biệt trong chẩn đoán bệnh và theo dõi điều trị.

ELISPOT (Enzyme-Linked ImmunoSpot) là kỹ thuật đo số lượng tế bào tiết cytokine, rất hữu ích trong đánh giá phản ứng miễn dịch sau tiêm chủng. Flow cytometry cho phép phân tích đa thông số cùng lúc, từ số lượng tế bào T CD4/CD8 đến biểu hiện marker hoạt hóa. Các thử nghiệm tăng sinh lympho đo khả năng phân chia của tế bào T khi gặp kháng nguyên, trong khi xét nghiệm độc tính tế bào xác định hiệu quả tiêu diệt của tế bào T gây độc.

Bảng tóm tắt một số xét nghiệm thường dùng:

Xét nghiệm Nguyên lý Ứng dụng
ELISPOT Đo số lượng tế bào tiết cytokine Đánh giá đáp ứng sau tiêm chủng
Flow cytometry Đo marker bề mặt và protein nội bào Phân tích thành phần miễn dịch
Proliferation assay Đo khả năng tăng sinh của lympho T Đánh giá hoạt tính miễn dịch
Cytotoxicity assay Đo khả năng tiêu diệt tế bào đích Nghiên cứu ung thư và virus

Thách thức và triển vọng nghiên cứu

Miễn dịch tế bào học tuy mang lại nhiều ứng dụng y học quan trọng nhưng vẫn đối diện nhiều thách thức. Tính phức tạp và đa dạng của các phân nhóm tế bào T, cùng với cơ chế né tránh miễn dịch của mầm bệnh và tế bào ung thư, khiến việc điều chỉnh đáp ứng miễn dịch trở nên khó khăn. Ngoài ra, việc kích thích quá mức hệ miễn dịch tế bào có thể dẫn đến hội chứng giải phóng cytokine hoặc bệnh tự miễn.

Triển vọng nghiên cứu hiện nay tập trung vào công nghệ chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas9) để cải thiện hiệu quả và độ an toàn của tế bào miễn dịch, phát triển thuốc ức chế chọn lọc nhằm điều hòa miễn dịch tế bào, và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu miễn dịch học. Những tiến bộ này hứa hẹn sẽ mở ra kỷ nguyên mới trong điều trị ung thư, bệnh truyền nhiễm và bệnh tự miễn.

Theo Trends in Immunology, hướng đi tương lai của miễn dịch tế bào học bao gồm cá nhân hóa liệu pháp miễn dịch, sử dụng tế bào miễn dịch biến đổi gen, và tích hợp dữ liệu đa omics để hiểu sâu hơn về cơ chế điều hòa.

Kết luận

Miễn dịch tế bào học là trụ cột của hệ miễn dịch thích ứng, giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng, ung thư và điều hòa nhiều quá trình sinh lý. Hiểu rõ cơ chế, vai trò và ứng dụng của nó là nền tảng cho sự phát triển của y học hiện đại. Những thách thức hiện tại đồng thời cũng là cơ hội để khoa học mở ra các phương pháp điều trị mới, an toàn và hiệu quả hơn, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. Janeway CA, Travers P, Walport M, et al. Immunobiology: The Immune System in Health and Disease. 5th edition. Garland Science; 2001. NCBI Bookshelf
  2. Murphy K, Weaver C. Janeway’s Immunobiology. 9th edition. Garland Science; 2016.
  3. Nature Reviews Immunology. Cellular Immune Response
  4. Maus MV, Grupp SA, Porter DL, June CH. Antibody-modified T cells: CARs take the front seat for hematologic malignancies. Blood. 2014;123(17):2625-2635. DOI:10.1182/blood-2013-11-492231
  5. Pauken KE, Wherry EJ. Overcoming T cell exhaustion in infection and cancer. Trends Immunol. 2015;36(4):265-276. DOI:10.1016/j.it.2015.02.008
  6. Trends in Immunology. Journal Homepage

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề miễn dịch tế bào học:

Các dấu ấn sinh học dự đoán hiệu quả điều trị bằng kháng thể chống PD-1/PD-L1 trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) Dịch bởi AI
Experimental Hematology & Oncology -
Tóm tắtLiệu pháp miễn dịch, đặc biệt là điều trị bằng kháng thể chống protein chết tế bào theo chương trình 1 (PD-1) / ligand cho phép chết tế bào theo chương trình 1 (PD-L1) đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Tuy nhiên, tỷ lệ đáp ứng chung vẫn chưa đạt yêu cầu. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị chống ...... hiện toàn bộ
#biomarker #liệu pháp miễn dịch #ung thư phổi không tế bào nhỏ #PD-1 #PD-L1.
MỐI LIÊN QUAN GIỮA KIỂU HÌNH MIỄN DỊCH CD44, ALDH VỚI ĐẶC ĐIỂM NỘI SOI VÀ MÔ BỆNH HỌC TRONG UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN DẠ DÀY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Phân tích mối liên quan giữa kiểu hình miễn dịch CD44, ALDH với đặc điểm lâm sàng, nội soi và mô bệnh học trong ung thư biểu mô tuyến dạ dày. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang; thiết kế tiến cứu trên 121 bệnh nhân được chẩn đoán xác định ung thư biểu mô tuyến dạ dày và được phẫu thuật cắt bỏ khối u tại Bệnh viện K. Phân tích mối liên quan giữa CD44, ALDH và các thông s...... hiện toàn bộ
#Dấu ấn miễn dịch CD44 #ALDH #hóa mô miễn dịch #tế bào gốc ung thư
Xác định yếu tố ức chế di chuyển của đại thực bào (MIF) trong da người và vị trí định vị miễn dịch học của nó Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 381 - Trang 199-202 - 1996
Sự hiện diện và định vị mô của yếu tố ức chế di chuyển của đại thực bào (MIF) trong da người đã được khảo sát. Phân tích phản ứng chuỗi polymerase phiên ngược (RT-PCR) cho thấy mRNA của MIF được biểu hiện trong cả lớp biểu bì bình thường được thu thập phẫu thuật và trong các keratinocyte người nuôi cấy sơ cấp. Sự biểu hiện của MIF đã được xác nhận thêm bằng phân tích Western blot, cho thấy...... hiện toàn bộ
#MIF #đại thực bào #da người #miễn dịch #viêm #tế bào biểu bì #phân hóa tế bào
Phản ứng đặc trưng theo loại tế bào của các lymphocyte máu ngoại vi với methotrexate trong điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 72 - Trang 535-540 - 1994
Cơ chế tác dụng của methotrexate trong điều trị viêm khớp dạng thấp vẫn còn gây tranh cãi. Mặc dù các kết quả trong ống nghiệm cho thấy methotrexate có tác dụng ức chế miễn dịch, nhưng một số nghiên cứu lâm sàng không xác nhận được các tác dụng này ở bệnh nhân được điều trị bằng methotrexate liều thấp đường uống. Với việc xem xét tính khả dụng sinh học rất khác nhau của methotrexate, chúng tôi đã ...... hiện toàn bộ
#methotrexate #viêm khớp dạng thấp #lymphocyte #ức chế miễn dịch #phân nhóm tế bào
Cơ chế tín hiệu điều chỉnh hoạt động và miễn dịch tự nhiên của tế bào B-lymphocyte Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 93 - Trang 143-158 - 2015
Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy, bên cạnh việc sản xuất kháng thể tự động, các tế bào B lymphocyte còn có những chức năng quan trọng khác ảnh hưởng đến sự phát triển của tự miễn. Ví dụ, các tế bào B tự phản ứng có khả năng sản xuất cytokine viêm và kích hoạt tế bào T gây bệnh. Các tế bào B lymphocyte có thể phản ứng với các tín hiệu ngoại bào với một loạt các phản ứng từ sự chịu đựng đến tự...... hiện toàn bộ
#B lymphocyte #tự miễn #cytokine viêm #tín hiệu ức chế
Liệu pháp gen cải thiện chức năng miễn dịch ở trẻ vị thành niên mắc bệnh thiếu máu miễn dịch kết hợp nặng do liên kết với nhiễm sắc thể X Dịch bởi AI
Liệu pháp gen retrovirus có khả năng phục hồi miễn dịch cho trẻ sơ sinh mắc chứng thiếu máu miễn dịch kết hợp nặng do liên kết với nhiễm sắc thể X (XSCID) gây ra do đột biến trong gen IL2RG mã hóa chuỗi gamma chung (γc) của các thụ thể cho interleukin 2 (IL-2), −4, −7, −9, −15 và −21. Chúng tôi đã nghiên cứu độ an toàn và hiệu quả của liệu pháp gen như một phương pháp điều trị cứu cánh cho...... hiện toàn bộ
#Liệu pháp gen #thiếu máu miễn dịch kết hợp nặng do liên kết với nhiễm sắc thể X #tế bào T #retrovirus #tự thân #tế bào gốc huyết học
Sự Điều Chỉnh Tế Bào T Lymphocyte Do Thuốc Gây Ra như Một Cơ Chế Tiềm Năng Gây Nhạy Cảm với Nhiễm Khuẩn Ở Bệnh Nhân Đa U Tủy Trong Thời Gian Điều Trị Bortezomib Dịch bởi AI
Cell Biochemistry and Biophysics - Tập 71 - Trang 457-464 - 2014
Bortezomib có hiệu quả trong việc điều trị đa u tủy (MM), nhưng gây ra các nhiễm khuẩn mà khác với những nhiễm khuẩn liên quan đến hóa trị liệu thông thường. Việc xác định các yếu tố nguy cơ dễ dẫn đến nhiễm khuẩn liên quan đến liệu pháp bortezomib là rất quan trọng. Trong báo cáo hiện tại, chúng tôi tìm cách (1) xác định các đặc điểm của các nhiễm khuẩn liên quan đến liệu pháp này và (2) xác định...... hiện toàn bộ
#bortezomib; đa u tủy; tế bào T lymphocyte; nhiễm khuẩn; cơ chế miễn dịch
Đóng góp của miễn dịch hóa mô học trong bệnh lý tiêu hóa Dịch bởi AI
Acta Endoscopica - Tập 23 - Trang 277-284 - 1993
Trong số các tiến bộ gần đây đạt được trong giải phẫu bệnh học, miễn dịch hóa mô học đứng ở vị trí hàng đầu. Nhờ vào nhiều kháng thể đơn dòng có thể sử dụng trên các mảnh nhu mô đã được cố định, nó đã trở nên rất hiệu quả trong thực hành hàng ngày, đặc biệt là trong bệnh lý tiêu hóa. Bệnh lý u là lĩnh vực ứng dụng chính của nó (phân loại một khối u ác tính không biệt hóa, chẩn đoán và phân loại mộ...... hiện toàn bộ
#miễn dịch hóa mô học #bệnh lý tiêu hóa #kháng thể đơn dòng #bệnh lý u #quần thể tế bào #virus
Tác động của liệu pháp lấy tế bào lympho kết hợp cyclophosphamide đối với diễn tiến của dạng đa xơ cứng tiến triển mãn tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 - Trang 283-286 - 1985
Chúng tôi báo cáo một trường hợp của một cậu bé 16 tuổi mắc dạng đa xơ cứng tiến triển mãn tính được điều trị bằng liệu pháp lấy tế bào lympho và chế độ liều thấp cyclophosphamide. Chúng tôi đã ghi nhận sự cải thiện liên tục trong chỉ số khuyết tật và sự chậm lại của tiến trình lâm sàng. Không có tác dụng phụ nào được quan sát thấy. Sự suy giảm tế bào lympho và sự ức chế dược lý của chúng cho thấy...... hiện toàn bộ
#đa xơ cứng #lymphocytapheresis #cyclophosphamide #điều trị #miễn dịch
Lymphoma T tế bào mạch bạch huyết (AITL) ác tính với khối u ngoài hạch mô mềm và các kiểu mô bệnh học đa dạng, có liên quan đến máu ngoại vi, tủy xương và lách, kèm theo tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 11-14 - 2017
Lymphoma T tế bào mạch bạch huyết (AITL) là một loại lymphoma không Hodgkin T tế bào ngoại vi có diễn biến ác tính và tử vong nhanh, với triệu chứng lâm sàng đa dạng và có những trường hợp trình diện không phổ biến khi biểu hiện dưới dạng khối u mô mềm hoặc khi có sự rò rỉ vào máu ngoại vi hoặc khi xuất hiện các lymphoma phức hợp, điều này rất hiếm gặp. Các triệu chứng phổ biến bao gồm hạch bạch h...... hiện toàn bộ
#Lymphoma T tế bào mạch bạch huyết #AITL #hóa mô miễn dịch #khối u mô mềm #triệu chứng lâm sàng #mô bệnh học.
Tổng số: 53   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6